Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 24000BTU XZ24ZKH-8
Thương hiệu: Panasonic
- Giá SP: 34.300.000 ₫
- Model: CU/CS-XZ24ZKH-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 24.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa Panasonic CU/CS-XZ24ZKH-8 (Model mới nhất 2023)
- 2 chiều – 24000 BTU (2.5HP) – Gas R32
- Inverter tiết kiệm điện 65%, Nanoe-G + NanoeX diệt khuẩn, khử mùi
- Làm lạnh nhanh i-AutoX, Cánh đảo gió AEROWINGS
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Điều hòa Panasonic | [50Hz] | CS-XZ24ZKH-8 [CU-XZ24ZKH-8] | |
Công suất làm lạnh /Sưởi ấm | (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Btu/h | 23,700(4,770-29,000) |
27,300(4,770-34,100) | |||
(Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Kw | 6.95(1.40-8.50) | |
8.00(1.40-10.00) | |||
Chỉ số hiệu năng ( CSPF) | 5.58 | ||
EER/ COP | Nhỏ nhất – Lớn nhất | W/W | 3.20(3.26-2.93) |
3.42(3.50-3.03) | |||
Thông số điện | Điện Áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 10.1 | |
11.0 | |||
Điện vào | W | 2,170(430-2,900) | |
2,340(400-3,300) | |||
Khử ẩm | L/h | 4.0 | |
(Pt/h) | 8.5 | ||
Lưu lượng không khí (Khối trong nhà/ Khối ngoài trời) | m3/min | 19.8 | |
20.7 | |||
ft3/min | 700 | ||
730 | |||
Độ ồn | Trong nhà ( Hi/Lo/Q-Lp) | dB(A) | 47/37/34 |
47/37/34 | |||
Ngoài trời (Hi) | dB(A) | 53 | |
53 | |||
Kích thước | Cao | mm | 302(695) |
inch | 11-29/32(27-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,120(875) | |
inch | 44-1/8(34-15/32) | ||
Sâu | mm | 241(320) | |
inch | 9-1/2(12-5/8) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà kg(lb) | 13(29) | |
Khối ngoài trời kg(lb) | 49(108) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Φ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Φ 15.88 | |
inch | 5/8 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 10 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối da | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |