Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU XZ18XKH-8
Thương hiệu: Panasonic
- Giá SP:
- Model: CU/CS-XZ18XKH-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 18.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa Panasonic XZ18XKH-8 inverter 18000 BTU 2 chiều [Model 2022]
- AEROWINGS làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
- Công nghệ ECO+A.I tiết kiệm điện hơn, cân bằng độ ẩm
- Tích hợp wifi điều khiển điều hòa bằng smartphone
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Điều hòa Panasonic | Dàn lạnh Dàn nóng | (50Hz) | CS-XZ18XKH-8 CU-XZ18XKH-8 |
Công suất lạnh/ Sưởi | (nhỏ nhất – lớn nhất) | kW | 5.00 (1.10-6.70) |
6.00 (1.10-8.00) | |||
(nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/h | 17,100 (3,750-22,800) | |
20,500 (3,750-27,300) | |||
EER/COP | (nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/hW | 15.13(16.30-11.40) |
15.41(17.05-11.62) | |||
(nhỏ nhất – lớn nhất) | W/W | 4.42(4.78-3.35) | |
4.51(5.00-3.40) | |||
CSPF | 7.08 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện công tác | A | 5.4 | |
6.3 | |||
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 1,130(230-2,000) | |
1,330(220-2,350) | |||
Khử ẩm | L/h | 2.8 | |
Pt/h | 5.9 | ||
Lưu lượng gió (Dàn lạnh/ Cao) | mᶾ/min | 18.7 | |
18.7 | |||
ft3/min | 660 | ||
660 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 45/35/28 |
45/33/28 | |||
Dàn nóng (C) | dB(A) | 48 | |
50 | |||
Kích thước | Cao | mm | 295(695) |
inch | 11-5/8(27-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,040(875) | |
inch | 40-31/32(34-15/32) | ||
Sâu | mm | 244(320) | |
inch | 9-5/8(12-5/8) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 12(26) |
Dàn nóng | kg (lb) | 41(90) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |