Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 12000BTU XZ12ZKH-8
Thương hiệu: Panasonic
- Giá SP: 17.150.000 ₫
- Model: CU/CS-XZ12ZKH-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 12.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa Panasonic CU/CS-XZ12ZKH-8 [Model mới nhất 2023]
- 2 chiều – 12000 BTU (1.5HP) – Gas R32
- Inverter tiết kiệm điện 65%, Nanoe-G + NanoeX diệt khuẩn, khử mùi
- Làm lạnh nhanh i-AutoX, Cánh đảo gió AEROWINGS
Thế giới điều hòa - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Điều hòa Panasonic | [50Hz] | CS-XZ12ZKH-8 [CU-XZ12ZKH-8] | |
Công suất làm lạnh /Sưởi ấm | (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Btu/h | 11,900(3,140-14300) |
12600(3,140-19,800) | |||
(Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Kw | 3.50(0.92-4.20) | |
3.70(0.92-5.80) | |||
Chỉ số hiệu năng ( CSPF) | 6.96 | ||
EER/ COP | Nhỏ nhất – Lớn nhất | W/W | 4.32(4.09-3.50) |
4.81(3.68-3.74) | |||
Thông số điện | Điện Áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 4.0 | |
3.8 | |||
Điện vào | W | 810(225-1,200) | |
770(250-1,550) | |||
Khử ẩm | L/h | 2.0 | |
(Pt/h) | 4.2 | ||
Lưu lượng không khí (Khối trong nhà/ Khối ngoài trời) | m3/min | 12.0 | |
12.0 | |||
ft3/min | 425 | ||
425 | |||
Độ ồn | Trong nhà ( Hi/Lo/Q-Lp) | dB(A) | 42/28/25 |
42/33/30 | |||
Ngoài trời (Hi) | dB(A) | 48 | |
50 | |||
Kích thước | Cao | mm | 295(542) |
inch | 11-5/8(21-11/32) | ||
Rộng | mm | 919(780) | |
inch | 36-3/16(30-23/32) | ||
Sâu | mm | 199(289) | |
inch | 7-27/32(11-13/32) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà kg(lb) | 9(20) | |
Khối ngoài trời kg(lb) | 32(71) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Φ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Φ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối da | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
NỘI DUNG CÔNG VIỆC | SL | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |