Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24000BTU NIS-A24R2H11
Thương hiệu: Nagakawa
- Giá SP: 15.100.000 ₫
- Model: NIS-A24R2H11
- Xuất xứ: Indonesia
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 24.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
MODEL | NIS-A24R2H11 | |||
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | kW | 6.59 (1.99 – 7.18) | ||
Btu/h | 22,500 (6,800 – 24,500) | |||
Công suất sưởi ấm (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | kW | 7.03 (1.3 – 7.33) | ||
Btu/h | 24,000 (4,450 – 25,000) | |||
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Làm lạnh | W | 2,150 (520 – 2,450) | |
Sưởi ấm | W | 2,100 (400 – 2,350) | ||
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Làm lạnh | A | 9.5 (1.9 – 11.1) | |
Sưởi ấm | A | 8.9 (1.8 – 10.5) | ||
Hiệu suất năng lượng | Số sao | |||
CSPF | 4.56 | |||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240V/1 pha/50 Hz | ||
DÀN LẠNH | ||||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | m3/h | 1,100/1,050/800/600 | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.6 | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | dB(A) | 45/39/36/33 | ||
Kích thước (R x C x S) | mm | 998x325x226 | ||
Khối lượng | kg | 12 | ||
DÀN NÓNG | ||||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (R x C x S) | mm | 810x585x280 | ||
Khối lượng | kg | 39 | ||
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas | kg | R32/1.0 | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ø9.52 | |
Gas | mm | Ø15.88 | ||
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 | |
Tối đa | m | 25 | ||
Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đa | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |