Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 12000BTU NIS-A12R2H11

Thương hiệu: Nagakawa
  • Giá SP: 6.900.000 
  • Model: NIS-A12R2H11
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 12.000 btu
  • Kiểu máy: Treo tường
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
MODEL NIS-A12R2H11
Công suất làm lạnh
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW 3.52 (0.9 – 3.81)
Btu/h 12,000
(3,070 – 13,000)
Công suất sưởi ấm
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW 3.66 (0.78 – 3.96)
Btu/h 12,500
(2,650 – 13,500)
Điện năng tiêu thụ
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Làm lạnh W 1,220
(230 – 1,500)
Sưởi ấm W 990
(230 – 1,350)
Cường độ dòng điện
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Làm lạnh A 5.5
(1.3 – 6.9)
Sưởi ấm A 4.6
(1.1 – 6.1)
Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐
CSPF 4.51
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) m3/h 580/500/400/300
Năng suất tách ẩm L/h 1.2
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) dB(A) 38/34/28/22
Kích thước (R x C x S) mm 795x256x197
Khối lượng kg 7.5
DÀN NÓNG
Độ ồn dB(A) 49
Kích thước (R x C x S) mm 660x482x240
Khối lượng kg 23
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas kg R32/0.56
Đường kính ống dẫn Lỏng mm Ø6.35
Gas mm Ø9.52
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 20
Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đa m 10

 

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STT VẬT TƯ ĐVT SL  ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1 Chi phí nhân công lắp máy
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1            250.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ 1               300.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ 1               350.000
2 Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1               160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1               180.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1               200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1               220.000
3 Giá đỡ cục nóng
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1               100.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Bộ 1               120.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Mét 1                 15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Mét 1                 20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1                 20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1 ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1 Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Mét 1               240.000
1,2 Công suất 26.000BTU – 50.000BTU Mét 1               280.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               500.000
2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               550.000
2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               550.000
2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               650.000
3 DÂY ĐIỆN
3,1 Dây điện 2×1.5 Mét 1                 15.000
3,2 Dây điện 2×2.5 Mét 1                 20.000
3,3 Dây điện 2×4 Mét 1                 40.000
3,4 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 Mét 1                 70.000
4 APTOMAT
4,1 Aptomat 1 pha Cái 1               100.000
4,2 Aptomat 3 pha Cái 1               280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 1                 20.000
5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 1                 50.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 1               250.000
6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 1               150.000
6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 1               150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233