Điều hòa LG 2 chiều Inverter 24000BTU IDH24M1
Thương hiệu: LG
- Giá SP: 22.100.000 ₫
- Model: IDH24M1
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Công suất: 24.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Loại máy: Hai chiều
- Thương hiệu: LG
- Tính năng: Inverter
- Xuất xứ: Thái Lan
- Giá bán: Từ 7-10 triệu
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa LG IDH24M1 [Model 2025]
- 2 chiều – 24.000BTU – Gas R32
- Thiết kế tinh tế, hiệu suất vượt trội
- Tấm vi lọc bảo vệ đa năng 3M
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
| Điều hòa LG | IDH24M1 | ||
| Công suất làm lạnh | Kw | 7,034 | |
| Btu/h | 24,000 | ||
| Công suất sưởi ấm | Kw | 7,181 | |
| Btu/h | 24,500 | ||
| Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 2,329/2,240 |
| Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | W | 2,960/2,960 | |
| Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 10.4/10 |
| Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | A | 13/13 | |
| EER | W/W | 3.02 | |
| (Btu/h)/W | 10.3 | ||
| COP | W/W | 3.21 | |
| Btu/h.W | 10.94 | ||
| Tem năng lượng | Cấp năng lượng | sao | 5 |
| CSPF | CSPF | 5.10 | |
| Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1/220-240V/50Hz | |
| Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa | mᶟ/min | 19.5 |
| Dàn nóng,Tối đa | mᶟ/min | 49 | |
| Khử ẩm | l/h | 2.5 | |
| Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A)+3 | 44/41/37/28 |
| Dàn nóng | dB(A)+3 | 55 | |
| Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | m | 7.5/30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 25 | |
| Môi chất lạnh | loại | R410A | |
| Khối lượng nạp | kg | 1.40 | |
| Kết nối ống | Ống lỏng | mm | 6.35 |
| Ống gas | mm | 15.88 | |
| Kích thước | Dàn lạnh(Rộng*Cao*Sâu) | mm | 998*345*210 |
| Dàn nóng(Rộng*Cao*Sâu) | mm | 870*650*330 | |
| Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 12.3 |
| Dàn nóng | kg | 45 | |
| Loại inverter | Dual Inverter | ||
| Dàn lạnh | Màn hình hiển thị | ||
| Dàn nóng | Dàn tản nhiệt | Đồng(Phủ Gold Fin) | |
| Tạo ion | Tạo ion | – | |
| Tấm lọc trước | Kháng khuẩn | 0 | |
| Tấm lọc 3M | Tấm vi lọc | – | |
| Tính năng | Dãy nhiệt độ cài đặt | Làm lạnh(°C) | 18-30 |
| Sưởi ấm(°C) | 16-30 | ||
| Cấp độ quạt | 5 | ||
| Làm lạnh nhanh | 0 | ||
| Vận hành khi ngủ | 0 | ||
| Gió tự nhiên | 0 | ||
| Hẹn giờ | 24hr On/Off | ||
| Đảo gió lên xuống tự động | 0 | ||
| Đảo gió trái phải tự động | 0 | ||
| Tự động làm sạch | 0 | ||
| Khử ẩm | 0 | ||
| Tự động vận hành(Model 1 chiều) | – | ||
| Tự động chuyển đổi(Model 2 chiều) | 0 | ||
| Tự khởi động lại(phút) | 3 | ||
| Bật tắt đèn hiển thị | 0 | ||
| Khởi động nóng | 0 | ||
| Tính năng đặc biệt | Chuẩn đoán thông minh | 0 | |
| Xua muỗi | – | ||
| Tạo ion(chăm sóc da) | – | ||
| Hướng gió dễ chịu | 0 | ||
| Kiểm soát năng lượng chủ động | 0 | ||
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |




