Điều hòa LG 1 chiều Inverter 12000BTU V13ENS1

Thương hiệu: LG
  • Giá SP:
  • Model: V13ENS
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 12.000 btu
  • Kiểu máy: Treo tường
  • Tình trạng: Còn hàng
  • Điều hòa LG V13ENS1 [Model mới 2021]
  • 1 chiều – 12000BTU (1.5 HP) – Gas R32
  • Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%
  • Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng bền bỉ với thời gian
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa LGV13ENS1
Công suất làm lạnh                                     kW3,520 (0,640 ~ 3,960)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)                 Btu/h12,000 (2,200~9,800)
Hiệu suất năng lượngCSPF5,29
EER/COP                                                                           EERW/W3,42
(Btu/h)/W11,65
Nguồn điệnø, V, Hz1 pha, 220-240V, 50Hz
Điện năng tiêu thụ                                                        Làm lạnhW1,030 (200~1,290)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)              
Cường độ dòng điện                                                    Làm lạnhA5,90 (1,10~7,20)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) 
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió                                                            Làm lạnhm3/min13,0 / 10,0 / 6,6 / 4,2
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Độ ồn                                                                           Làm lạnhdB(A)41 / 35 / 27 / 21
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Kích thướcR x C x Smm837 x 308 x 189
Khối lượngkg8,2
DÀN NÓNG
Lưu lượng gióTối đam3/min28
Độ ồn Làm lạnhdB(A)50
Kích thướcR x C x Smm720 x 500 x 230
Khối lượngkg23
Phạm vi hoạt động℃ DB 18 – 48
AptomatA15
Dây cấp nguồnNo. x mm23 x 2,5
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnhNo. x mm32 x 2,5 + 2 x 1,5
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mmɸ 6,35
 Ống gasmmɸ 9,25
Môi chất lạnh Tên môi chất lạnh  R32
 Nạp bổ sung g/m15
Chiều dài ống                                                   Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đam3 / 7,5 / 20
Chiều dài không cần nạpm12,5
Chênh lệch độ cao tối đa m15

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1           250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                20.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233