Điều hòa LG 1 chiều Inverter 12000BTU V13APF
Thương hiệu: LG
- Giá SP:
- Model: V13APF
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 12.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Điều hòa LG inverter | V13APF | ||
Công suất làm lạnh | W | 3,576 | |
Btu/h | 12,000 | ||
Công suất danh định | Tối thiểu | Btu/h | 2,150 |
Tối đa | Btu/h | 14,000 | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 1090 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | W | 1,290 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 6.1 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | A | 7.2 | |
EER | W/W | 3.23 | |
Btu/Wh | 11.01 | ||
Sao năng lượng | – | 5 | |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1/220/50 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa | mᶟ/min | 12 |
Dàn nóng,Tối đa | mᶟ/min | 28 | |
Khử ẩm | l/h | 1.25 | |
Độ ồn | Dàn lạnh,H/M/L/SL | dB(A)+3 | 38/32/24/18 |
Dàn nóng,Tối đa | dB(A)+3 | 47 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | m | 7.5/20 | |
Môi chất lạnh(Nạp sẵn/nạp thêm mỗi mét) | kg | R30(0.57/0.02) | |
Kết nối ống | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 | |
Kích thước | Dàn lạnh(R*C*S) | mm | 837*302*189 |
Dàn nóng(R*C*S) | mm | 720*500*270 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 9.6 |
Dàn nóng | kg | 23 | |
Dàn lạnh | Điều khiển | Đảo gió 4 chiều,kiểm soát năng lượng chủ động,thanh lọc không khí | |
Loại điều khiển | LCD không dây | ||
Hiển thị | Hiển thị 89 | ||
Dàn nóng | Loại Pannel | Thép | |
Dàn ngưng tụ | Đồng | ||
Thanh lọc không khí | Plasma thanh lọc không khí | Có | |
Tấm lọc trước | Kháng khuẩn(Tấm lọc trước Stallion) | có (tấm lọc trên) | |
Tấm lọc đặc biệt | Tấm vi lọc 3M(đơn) | Có | |
Tính năng | Tự động làm sạch | Có | |
Gió tự nhiên | Có | ||
Cấp độ quạt(SH/H/MH/M/ML/L/SL) | 8 | ||
Đảo gió lên xuống | Auto | ||
Đảo gió trái phải | Auto | ||
Dải nhiệt độ cài đặt -Làm lạnh °C | 16-31 | ||
Nhiệt độ tăng °C | 2 | ||
Tự chuẩn đoán | Có | ||
Hẹn giờ | 24hr On/Off | ||
Vận hành khi ngủ | Có | ||
Tự khởi động lại (Phút) | 4 | ||
Bật tắt đèn hiển thị | Có | ||
Làm lạnh nhanh | Có |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |