Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS35
Thương hiệu:
- Giá SP: 5.550.000 ₫
- Model: TC-09IS35
- Tính năng: Inverter
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa Casper 9000 BTU 1 chiều inverter MC-09IS33 gas R32 [Model 2022]
- Làm lạnh nhanh Turbo, điều hướng gió thông minh Smart Air
- Công nghệ inverter i-Saving tiết kiệm điện
- Cảnh báo làm sạch lưới lọc dàn lạnh
Thế giới điều hòa - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Điều hòa Casper | TC-09IS35 | |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất-lớn nhất) | kW | 2.64 (0.60-3.20) |
BTU/h | 9.000 (2.050-10.900) | |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 980 (400-1.400) |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 4.5 (1.7-6.1) |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8.0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4.31 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V~Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió (Turbo/Cao/Trung/Thấp) | m3/h | 540/470/420/370 |
Kích thước (RxCxS) | mm | 708x193x282 |
Khối lượng tịnh | kg | 6.5 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (RxCxS) | mm | 703x233x455 |
Khối lượng tịnh | kg | 17.5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 9.52 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
NỘI DUNG CÔNG VIỆC | SL | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |