Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU LC-24FS32

Thương hiệu: Casper
  • Giá SP:
  • Model: LC-24FS32
  • Bảo hành: Máy 3 năm ( 1 đổi 1 trong 2 năm)
  • Công suất: 24.000 btu
  • Kiểu máy: Treo tường
  • Loại máy: Một chiều
  • Thương hiệu: Casper
  • Tính năng: Không Inverter
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Tình trạng: Hết hàng

Hết hàng

Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa Casper LC-24FS32
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH kW 7,03
BTU/h  24000 
Điện năng tiêu thụ (Làm lạnh) W 2300
Cường độ dòng điện (Làm lạnh) A 8,7
Cường độ dòng điện tối đa A 17,5
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,67
Nhãn năng lượng (TCVN 7830.2015) Số sao 4
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 1100
Kích thước (RxSxC) mm 1032*224*325
Khối lượng tịnh kg 12,5
Dàn nóng
Kích thước (RxSxC) mm 860*310*650
Khối lượng tịnh kg 45
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 15,88
Chiều dài ống chuấn (Không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệnh độ cao tối đa m 5

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STT VẬT TƯ ĐVT SL  ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1 Chi phí nhân công lắp máy
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1            250.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ 1               300.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ 1               350.000
2 Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1               160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1               180.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1               200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1               220.000
3 Giá đỡ cục nóng
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1               100.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Bộ 1               120.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Mét 1                 15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Mét 1                 20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1                 20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1 ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1 Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Mét 1               240.000
1,2 Công suất 26.000BTU – 50.000BTU Mét 1               280.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               500.000
2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               550.000
2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               550.000
2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               650.000
3 DÂY ĐIỆN
3,1 Dây điện 2×1.5 Mét 1                 15.000
3,2 Dây điện 2×2.5 Mét 1                 20.000
3,3 Dây điện 2×4 Mét 1                 40.000
3,4 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 Mét 1                 70.000
4 APTOMAT
4,1 Aptomat 1 pha Cái 1               100.000
4,2 Aptomat 3 pha Cái 1               280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 1                 20.000
5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 1                 50.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 1               250.000
6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 1               150.000
6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 1               150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233