Điều hòa Casper 1 chiều 18000BTU KC-18FC32
Thương hiệu: Casper
- Giá SP: 8.900.000 ₫
- Model: KC-18FC32
- Bảo hành: Máy 3 năm ( 1 đổi 1 trong 2 năm)
- Công suất: 18.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Loại máy: Một chiều
- Thương hiệu: Casper
- Tính năng: Không Inverter
- Xuất xứ: Thái Lan
- Giá bán: Từ 7-10 triệu
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều KC-18FC32 [2021]
- Thiết kế sang trọng, đèn hiển thị nhiệt độ tiện dụng
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện chỉ 4000đ/1 đêm
- Làm lạnh nhanh, vận hành êm, bền bỉ
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Điều hòa Casper | KC-18FC32 | |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) | Kw | 5,28 |
BTU/h | 18,000 | |
Công suất sưởi ấm | Kw | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1,500 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện(làm lạnh) | A | 6,8 |
Cường độ dòng điện(sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 12 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,2 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7803:2015) | Số sao | 2 |
Nguồn điện | V~Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 790/640/520 |
Kích thước (RxSxC) | mm | 957x213x302 |
Khối lượng tịnh | kg | 11 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | Db(A) | 57 |
Kích thước (RxSxC) | mm | 805x330x554 |
Khối lượng tịnh | kg | 38,9 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | Ø6,35 |
Đường kính ống gas | mm | Ø12,7 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |