Kiểu dáng | Đơn vị đo lường | HEAT PUMP R-22 |
Dàn lạnh | 42HUR012 | |
Dàn nóng | 38HUR012 | |
Nguồn điện | Ph/Hz/V | 1/50/220 |
Công suất lạnh (CO/HP) | kW | 3.57/3.98 |
Điện năng tiêu thụ (CO/HP) | kW | 1.22/1.13 |
Dòng hoạt động (CO/HP) | A | 5.48/5.14 |
COP (CO/HP) | w/w | 2.93/3.52 |
Dàn lạnh | 42HUR012 | |
Kích thước (HxWxD) | mm | 275x790x235 |
Trọng lượng tịnh | kg | 10 |
Lưu lượng gió (CO/HP) | m3/h | 560/590 |
Dàn nóng | 38HUR012 | |
Kích thước (HxWxD) | mm | 550X780X290 |
Trọng lượng tịnh | kg | 36 |
Phạm vi nhiệt độ ngoài trời | oC | 21 – 43/ -10 – 24 |
Kích thước ống | ||
Phía lỏng | mm | 6,35 |
Phía hơi | mm | 12.7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 |
Chiều cao ống tối đa | m | 6 |
Gaz dung môi | R22 |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 20KM | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 80,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 20KM | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 80,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 20KM | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 20KM | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Đánh giá & Bình luận
Thông tin hữu ích
Đặt mua Điều hoà Carrier 2 chiều 12000BTU 38/24HUR012

Điều hoà Carrier 2 chiều 12000BTU 38/24HUR012
11.800.000 ₫
Đánh giá Điều hoà Carrier 2 chiều 12000BTU 38/24HUR012
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào