Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy 34.000BTU FDU100YA-W5/FDC100YNA-W5
Thương hiệu: Mitsubishi heavy
- Giá SP: 37.000.000 ₫
- Model: FDU100YA-W5/FDC100YNA-W5
- Thương hiệu: Mitsubishi heavy
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 34.000 btu
- Kiểu máy: Ống gió
- Loại máy: Một chiều
- Giá bán: Từ 30 - 40 triệu
- Tình trạng: Còn hàng
Giao hàng miễn phí Nội thành Hà Nội
Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (RC-E5)
Giá điều khiển xa (RCN-KIT4-E2) = GNY + 550.000đ
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
| Điều hòa Mitsubishi Heavy nối ống gió | FDU100YA-W5/FDC100YNA-W5 | |||
| Dàn lạnh | FDU100YA-W5 | |||
| Dàn nóng | FDC100YNA-W5 | |||
| Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz | |||
| Công suất lạnh | kW | 10.5(2.0~11.5) | ||
| Công suất tiêu thụ | kW | 3,10 | ||
| COP | 3,39 | |||
| Dòng điện hoạt động tối đa | A | 14.1 / 13.5 / 13.0 | ||
| Dòng điện khởi động | 17 | |||
| Độ ồn | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | dB(A) | 39/35/33/30 | |
| Dàn nóng | 57 | |||
| Lưu lượng gió | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | m3/phút | 36/28/25/19 | |
| Dàn nóng | 58,4 | |||
| Áp Suất tĩnh ngoài ( Tiêu chuẩn / tối đa ) | Pa | 40/200 | ||
| Kích thước ngoài | Dàn lạnh | ( cao x rộng x sâu ) | mm | 280×1,370×740 |
| Dàn nóng | 750x880x340 | |||
| Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 54 | |
| Dàn nóng | 51 | |||
| Gas lạnh | R32 (nạp cho 15m) | |||
| Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/ Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”)/15.88(5/8”) | |
| Độ dài đường ống | m | 50 | ||
| Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 | |
| Mặt nạ | T-PSA-5BW-E | |||
| Dây điện kết nối | 1.5 mm2 x 4 dây ( bao gồm dây nối đất ) | |||
| Phương pháp kết nối | Trạm nối dây (siết vít) | |||
| Hệ điều khiển (tùy chọn) | Có dây: RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3 ( Tùy chọn) / Không dây: RCN-KIT4-E2 | |||
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |





