Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa NT-A18R1U16 18000BTU

Thương hiệu: Nagakawa
  • Giá SP: 16.800.000 
  • Model: NT-A18R1U16
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Phụ kiện: Điều khiển từ xa
  • Tính năng: Không Inverter
  • Công suất: 18.000 btu
  • Kiểu máy: Âm trần
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Loại máy/ModelNT-A18R1U16
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/CoolingkW5.3
Btu/h18000
Công suất sưởi ấm/HeatingkW5.6
Btu/h19,000
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W1700/1640
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A7.8/7.5
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER/COPW/W3.1/3.4
Dàn lạnh/ Indoor
Đặc tính/PerformanceNguồn điện/Power SupplyV/Ph/Hz220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h800/730/660
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A)43/40/32
Kích thước/Dimension
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body)mm570×570×260
Đóng gói/Packing (Body)mm720x650x290
Tịnh/Net (Panel)mm655x655x50
Đóng gói/Packing (Panel)mm710x710x80
Trọng lượng/WeightTịnh/Net (Body)kg16
Tổng/Gross (Body)kg18.5
Tịnh/Net (Panel)kg2.2
Tổng/Gross (Panel)kg3.7
Dàn nóng/ Outdoor
Đặc tính/PerformanceNguồn điện/Power SupplyV/Ph/Hz206~240/1/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A)53
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Netmm800×315×545
Đóng gói/Packingmm920x400x620
Trọng lượng/WeightTịnh/Netkg36
Tổng/Grosskg39
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/TypeR410A
Khối lượng nạp/Charged Volumekg1.25
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm6.35/12.7
Chiều dài tối đa/Max. pipe lengthm20
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in levelm15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling-5~49
Sưởi ấm/Heating-15~24

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU

NỘI DUNG CÔNG VIỆCSLĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000
Công lắp đặt1 Bộ       250,000
Ống đồng máy 9.0001mét dài       160,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ       100,000
Dây điện 2.5mm1mét dài        20,000
Ống nước thải1mét dài        10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000
Công lắp đặt1 Bộ       250,000
Ống đồng máy 12.0001mét dài       180,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ       100,000
Dây điện 2.5mm1mét dài        20,000
Ống nước thải1mét dài           10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000
Công lắp đặt1 Bộ        300,000
Ống đồng máy 18.0001mét dài       190,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ       120,000
Dây điện 2.5mm1mét dài         20,000
Ống nước thải1mét dài          10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000
Công lắp đặt1 Bộ       300,000
Ống đồng máy 24.0001mét dài       220,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ       120,000
Dây điện 2.5mm1mét dài         20,000
Ống nước thải1mét dài        10,000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233