Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C28R1U16 28000BTU

Thương hiệu: Nagakawa
  • Giá SP: 20.100.000 
  • Model: NT-C28R1U16
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Phụ kiện: Điều khiển từ xa
  • Tính năng: Không Inverter
  • Công suất: 28.000 btu
  • Kiểu máy: Âm trần
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Loại máy/Model NT-C28R1U16
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/Cooling kW 8.2
Btu/h 28,000
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 2,650
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 10.4
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER/COP W/W 3.10
Dàn lạnh/ Indoor
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h 1200/1000/900
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 45/42/36
Kích thước/Dimension
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body) mm 835x835x250
Đóng gói/Packing (Body) mm 910x910x310
Tịnh/Net (Panel) mm 950x950x55
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1000x1000x100
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 24
Tổng/Gross (Body) kg 30.5
Tịnh/Net (Panel) kg 5.3
Tổng/Gross (Panel) kg 7.8
Dàn nóng/ Outdoor
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 206~240/1/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 60
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Net mm 825×310×655
Đóng gói/Packing mm 945x435x725
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 45
Tổng/Gross kg 48.5
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Type R410A
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 1.4
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 9.52/15.9
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 20
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling 17~49

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU

Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000
Công lắp đặt 1  Bộ       250,000
Ống đồng máy 9.000 1 mét dài       160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       100,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài        10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000
Công lắp đặt 1  Bộ       250,000
Ống đồng máy 12.000 1 mét dài       180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       100,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài           10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000
Công lắp đặt 1  Bộ        300,000
Ống đồng máy 18.000 1 mét dài       190,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       120,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài          10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000
Công lắp đặt 1  Bộ       300,000
Ống đồng máy 24.000 1 mét dài       220,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       120,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài        10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233