Danh mục lốc các hãng ( Máy nén chính hãng )

Thương hiệu:
  • Giá SP:
  • Model: SY300A4ABB-1
  • Chọn số lượng:
    Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
    Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
STTModeThông tin
COPELAND
1ZB38KQZB38KQ-TFD-524
Xuất xứ : Thailand
Công suất lạnh (BTU/H):44.700  Công suất điện (HP): 5  Dòng chạy (RLA): 19.2 Dòng đề (LRA): 110 – 118 Môi chất lạnh: R22
2ZB58KQ-TFD-550Máy nén lạnh Complem
Model:ZR58KQ-TFD-520
Công suất: 7.5HP
Tác nhân lạnh: R404
3ZB76KQZB76KQ-TFD-550
Xuất xứ : Thailand
Máy nén lạnh Copeland Model ZB76KQ-TFD-550 Công suất lạnh (BTU/H): 94,500 Công suất điện (HP): 10 Dòng chạy (RLA): 19.2 Dòng đề (LRA): 110 – 118 Môi chất lạnh: R404, R407
4ZB95KQE-TFD-551Máy Nén ZB95KQE-TFD-551 Cho Điều Hòa Không KhíMã lực:
13 HP
Trung điện lạnh,-25 dgree để 5 độ
Chất làm lạnh:R404a
Đầu rắc co
Điện:380V,50Hz
5ZB114KQ-TFD-551Máy nén ZB114KQ-TFD-550 .
Công suất lạnh (BTU/H): 134,800
Công suất điện (HP): 15
Dòng chạy (RLA): 24.3
Môi chất lạnh: R22
Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz
Dòng đề (LRA): 179 – 198
Đầu rắc co
6ZR36KH-TFD-522Máy nén lạnh Complem
Model:ZR36KH-TFD-522
Công suất: 3HP
Tác nhân lạnh: R22
7ZR42KC-TFD-522Máy nén lạnh Complem
Model:ZR42KC-TFD-522
Công suất: 3.5HP
Tác nhân lạnh: R22
8ZR61KC-TFD-522Máy nén lạnh Complem
Model:ZR61KC-TFD-522
Công suất: 5HP
Tác nhân lạnh: R22
9ZR72KC-TFD-525Máy nén lạnh Complem
Model:ZR72KC-TFD-525
Công suất: 6HP ~ 60.500btu
Tác nhân lạnh: R22 – 3pha
10ZR81KC-TFD-522Máy nén lạnh Complem
Model:ZR81KC-TFD-522
Công suất: 5HP
Tác nhân lạnh: R22
11ZPJ83KCE-TFD-496Máy nén lạnh Complem
Model:ZPJ83KCE-TFD-496
Công suất: 6.9HP ~ 68.000Btu
Tác nhân lạnh: R410a
12ZPI83KCE-TFD-496Máy nén lạnh Complem
Model:ZPI83KCE-TFD-496
Công suất: 6.9HP ~ 68.000Btu
Tác nhân lạnh: R410a
13 ZR250KC-TFDMáy nén lạnh Copeland ZR250KC-TFD
Công suất lạnh:73,500-155,000BTU/h
Nguồn điện: 380V, 3P, 50Hz
Công suất điện 20HP
Môi chất lạnh: Gas R22,R404A…
14ZR125KC-TFD-522Máy Nén Lạnh ZR125KC TFD 522
Model: ZR125
Công suất: 10HP
Điện áp: 3 Pha – 380V/50HZ.
Gas: R22.
15ZR144KC-TFD-522Máy Nén Lạnh ZR144KC-TFD-522
Công suất: 120.000bTU
Điện áp: 3 Pha – 380V/50HZ.
Gas: R22.
16ZR160KC – TFD – 522Máy nén lạnh -block điều hòa copeland ZR160KC-TFD-522- công suất 13hp
Thông số kỹ thuật Copeland ZR160KC – TFD – 522:
Model: ZR160
Công xuất : 13.5 hp
Điện áp : 380V – 50Hz
Gas lạnh :  R22
17ZR190KC-TFD-522Máy nén Copeland ZR190KC-TFD ( Block điều hòa copeland ZR190KC-TFD-522 )
Công suất lạnh: 155.000 Btu/h (15.8 HP)
Nguồn điện: 380- 420V, 3P, 50Hz
Môi chất lạnh: Gas R22
18ZR310KC-TFD-522Máy nén Copeland ZR310KC-TFD-522
( Block điều hòa copeland ZR310KC-TFD-522 )
Công suất lạnh: 253.000 Btu/h (25.8 HP)
Nguồn điện: 380- 420V, 3P, 50Hz
Môi chất lạnh: Gas R22
19ZR380KC-TWD-522Máy nén Copeland ZR380KC-TWD ( Block điều hòa copeland ZR380KC-TWD-522 )
công suất lạnh: 300.000 Btu/h (30 HP)
Nguồn điện: 380- 420V, 3P, 50Hz
Môi chất lạnh: Gas R22
20ZP42KSE-TFM-522Máy nén ZP42KSE-TFM-522 .
Công suất lạnh (BTU/H): 34.300
Công suất điện (HP): 3.5
Môi chất lạnh: R410
Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz
Dòng đề (LRA): 179 – 198
21ZP44KSE-TFd-491Máy nén ZP44KSE-TFd-491
Công suất lạnh (BTU/H): 36.500
Công suất điện (HP): 3.7
Môi chất lạnh: R410
Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz
Dòng đề (LRA): 179 – 198
22ZP61KSE-TFD-522Máy nén ZP61KSE-TFD-522 .
Công suất lạnh (BTU/H): 50.000
Công suất điện (HP): 5.1
Môi chất lạnh: R410
Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz
Dòng đề (LRA): 179 – 198
23ZP120KSE-TFD-522Máy nén ZP120KCE-TFD-522 .
Công suất lạnh (BTU/H): 100.000
Công suất điện (HP): 10
Môi chất lạnh: R410
Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz
Dòng đề (LRA): 179 – 198
24ZP182KCE-TFDMáy nén ZP182KCE-TFD.
Công suất lạnh (BTU/H): 150.000
Công suất điện (HP): 15.5
Môi chất lạnh: R410
Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz
Dòng đề (LRA): 179 – 198
25ZP295KCE-TWD-522Máy nén ZP295KCE-TWD-522.
Công suất lạnh (BTU/H): 244.000
Công suất điện (HP): 24.6
Môi chất lạnh: R410
Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz
26CR37K6M-TFD-101Máy nén CR37K6M-TFD-101
Công suất lạnh (BTU/H): 28.000
Công suất điện (HP): 3
Môi chất lạnh: R22
Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz
27CR62KQM-TFD-202Máy nén CR62KQM-TFD-202
Công suất lạnh (BTU/H): 48.000
Công suất điện (HP): 5
Môi chất lạnh: R22
Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz
Dòng đề (LRA): 179 – 198
DANFOSS
1SM147A4ALBTên sản phẩm : Máy nén danfoss SM147A4ALB
Công xuất : 12HP
Điện áp : 380V/50HZ
Dòng điện : 27A ( MAX )
Môi chất lạnh : R22
Đường kính ống Xả : D22
Đường Kính ống Hút : D34
Loại dầu : 160 SZ
2HMC120T4LC6Máy nén điều hòa Danfoss HCM120T4LC6 Công Xuất 10hp
Model: HCM120T4LC6
Refrigerant: R22
Nguồn điện:  380-415 50Hz
LRA 140A  Max Operation 23.9A
3HCJ121Y4LC6Tên sản phẩm : Máy nén danfoss HCJ121Y4LC6
Công xuất : 10HP
Điện áp : 380-415 50Hz
Môi chất lạnh : R404, R407, R410
4SM120Máy nén Danfoss SM120

Công suất lạnh: 125.300 Btu/h (10 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R22

5SM161Máy nén Danfoss SM161

Công suất lạnh: (13.5 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R22

6SY380Máy nén Danfoss SY380

Công suất lạnh: 258.600 Btu/h (30 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R22

7SZ120Máy nén Danfoss SZ120

Công suất lạnh: 84.700 Btu/h (10 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R407

8SZ185Máy nén Danfoss SZ185

Công suất lạnh: 176.800 Btu/h (15 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R407

9SH120Máy nén Danfoss SH120

Công suất lạnh: 102.200 Btu/h (10 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R410

10SH184A4ALCMáy nén Danfoss SH184A4ALC

Công suất lạnh: 139.500 Btu/h (15.5 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R410

11SH300A4ALCMáy nén Danfoss SH300A4ALC

Công suất lạnh: 264.000 Btu/h (25 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R410

12SH240A4ALCMáy nén Danfoss SH240A4ALC

Công suất lạnh: 206.300 Btu/h (20 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R410

13MTZ64Máy nén Danfoss MTZ64

Công suất lạnh: 60.400 Btu/h (5.5 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,…

14MT/MTZ028Máy nén Danfoss MT/MTZ028

Công suất lạnh: 28.000 Btu/h (2.5 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,…

15NT/MTZ036Máy nén Danfoss MT/MTZ036

Công suất lạnh: 32.700 Btu/h (3 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,…

16MT/MTZ144Máy nén Danfoss MT/MTZ144

Công suất lạnh: 140.700 Btu/h (12 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,…

17MT/MTZ160Máy nén Danfoss MT/MTZ160

Công suất lạnh: 156.000 Btu/h (13.5 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,…

18MLZ045T4LC9Máy nén lạnh Danfoss
Model: MLZ045T4LC9
Công suất: 7HP
Tác nhân lạnh: R22-134-404-407-410-507
19MTZ56Model:  MTZ56HL4BVE
Công suất lạnh: 54.300 Btu/h (5.0 HP)
Điện áp: 3P/380V/50Hz
Gas: R404/R407
20HLH061T4Máy nén Danfoss HLH061T4

Công suất lạnh: 51.880 Btu/h (5.1 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R410

21MLZ038T4LC9Máy nén Danfoss MLZ038T4LC9

Công suất lạnh: 50.000 Btu/h (5 HP)

Điện nguồn: 380-415V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R404/R134A/R507/R22

22MLZ048T4LC9Máy nén Danfoss MLZ048T4LC9

Công suất lạnh: 63.000 Btu/h (7 HP)

Điện nguồn: 380-415V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R404/R134A/R507/R22

23MLZ058T4LC9Máy nén Danfoss MLZ058T4LC9

Công suất lạnh: 67.500 Btu/h (7.5 HP)

Điện nguồn: 380-415V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R404/R134A/R507/R22

24MLZ076T4LC9Máy nén Danfoss MLZ076T4LC9

Công suất lạnh: 100.000 Btu/h (10 HP)

Điện nguồn: 380-415V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R404/R134A/R507/R22

25MTZ125Máy nén Danfoss MTZ125

Công suất lạnh: 122.100 Btu/h (10 HP)

Điện nguồn: 380-415V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R404/R134A/R507/R22

26SY300A4CMBMáy nén lạnh Danfoss
Model: SY300A4CMB
Công suất: 25HP
Tác nhân lạnh: R22/134A/407C/417A/513A
27MTZ100Máy nén lạnh Danffos
Model:MTZ100
Công suất: 9Hp
Tác nhân lạnh: Gas R407C, R134A, R404
28MTZ80Máy nén Danfoss MTZ80

Công suất lạnh: 76.900 Btu/h (7.0 HP)

Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz

Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,…

TOSHIBA
1PA200M2CSMáy nén lạnh Toshiba
Model: PA200M2CS-4KU2
Công suất: 2hp (2 ngựa)
Điện áp: 220V
Gas lạnh: R410
2PA250G2CS-4MULMáy nén lạnh Toshiba
Model: PA250G2CS-4MUL
Công suất: 2.5hp ~ 24.000btu
Điện áp: 220V
Gas lạnh: R410
3PA190M2A-4EULMáy nén lạnh hiệu Toshiba
Model: PA190M2A-4EUL
Công suất: 2Hp ~ 18.000btu
Tác nhân lạnh: R410
Điện áp: 1pha -380V/50Hz
4ASM130V1VDZMáy nén lạnh hiệu Toshiba
Model: ASM130V1VDZ
Công suất: 1.5Hp ~ 12.000btu
Tác nhân lạnh: R410
Điện áp: 1pha -380V/50Hz
5PA290G2CSMáy nén lạnh hiệu Toshiba
Model: PA290G2CS
Công suất: 3Hp ~ 28.000btu
Tác nhân lạnh: R410
Điện áp: 1pha -380V/50Hz
6PA280G2CSMáy nén lạnh Toshiba
Model: PA280M2CS
Công suất: 2hp ~ 18.000btu
Điện áp: 220V
Gas lạnh: R410
LG
1JQA048MAFMáy nén LG . Model:JQA048MAF
Công Suất làm lạnh 5HP
Gas R410a
Mã Lực (HP) 5
Điện 3 pha
2JBA068MAFMáy nén lạnh LG
Model: JBA068MAF
Công suất: 10HP
Tác nhân lạnh: R410
3QP442PEDMáy nén lạnh hiệu LG
Model: QP442PED
Công suất: 2.5Hp ~ 24.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 1pha -380V/50Hz
4SR081YABMáy nén lạnh hiệu LG
Model: SR081YAB
Công suất: 5.5Hp ~ 64.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 1pha -380V/50Hz
5QJ311PABMáy nén lạnh hiệu LG
Model: QJ311PAB
Công suất:2Hp ~ 18.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 1pha -380V/50Hz
6QKS222PBAMáy nén lạnh hiệu LG
Model: QKS222PBA
Công suất:1.5Hp ~ 12.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 1pha -380V/50Hz
7QK164PBAMáy nén lạnh hiệu LG
Model: QK164PBA
Công suất:1Hp ~ 9.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 1pha -380V/50Hz
8SR061YABMáy nén lạnh hiệu LG
Model: SR061YAB
Công suất: 5Hp ~ 45.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 1pha -380V/50Hz
PANASONIC
12800BTU(2V49)• Công suất: 3HP (3 ngựa)
• Model: 2V49-W225-AUA
• Điện áp: 220V
• Gas: R22
2C-S373H8DMáy nén Panasonic scroll . Model:C-S373H8D
Công Suất làm lạnh 48000Btu. Gas R410
Mã Lực (HP) 5
Điện áp (V) 380-415V 3PH 50HZ , 440V-460V 3PH, 60HZ
3C-SB373H8GMáy nén Panasonic scroll . Model:C-SB373H8G
Công Suất làm lạnh 48000Btu. Gas R22
Mã Lực (HP) 5
Điện áp (V) 380-415V 3PH 50HZ , 440V-460V 3PH, 60HZ
4C-SBN453H8Máy nén Panasonic . Model:C-SBN453H8
Công Suất làm lạnh 56.000Btu. Gas R410
Mã Lực (HP) 6
Điện áp (V) 380-415V 3PH 50HZ , 440V-460V 3PH, 60HZ
C-SBC753H8HMáy nén Panasonic . Model:C-SBC753H8H
Công Suất làm lạnh 100.000Btu. Gas R22
Mã Lực (HP) 10
Điện áp (V) 380-415V 3PH 50HZ , 440V-460V 3PH, 60HZ
52KS224D3AC• Model: 2KS224D3AA02
• Công suất: 1,5 HP (1,5 ngựa)
• Gas: R22
• Điện áp: 220V
62P17S225ABQ• Model: 2P17S225ABQ
• Công suất lạnh:9.000btu, công xuất điện: 1 HP
• Gas: R22
• Điện áp: 220V
72K22S225BUA• Model: 2K22S225BUA
• Công suất lạnh:12.000btu, công xuất điện: 1.5 HP
• Gas: R22
• Điện áp: 220V
82K32S225AUD• Model: 2K32S225AUD
• Công suất lạnh:18.000btu, công xuất điện: 2 HP
• Gas: R22
• Điện áp: 220V
92K325D3ACMáy nén lạnh Panasonic
Model: 2K325D3AC
Công suất: 2hp (2 ngựa)
Điện áp: 220V
Gas lạnh: R22
DAIKIN
1JT160BCBY1LMáy nén lạnh daikin 5hp – dùng cho máy lạnh có công suất tiêu thụ từ 47,000btu- 50,000btu.
Gas: R22
2 JT160G-P8Y1 Tên máy :Máy nén lạnh Daikin
Model: JT160G-P8Y1
Công suất: 47.000Btu – 50.000Btu
Gas: R410
3JT300D-Y1LMáy nén Daikin JT300D-Y1L
Tên sản phẩm: Máy nén Daikin JT300D-Y1L
Công suất: 102000 Btu/h (10.0 HP)
Điện nguồn: 380V/3P/50Hz
Môi chất lạnh: Gas R22
JT300D-Y1LMáy nén Daikin JT300D-Y1L
Tên sản phẩm: Máy nén Daikin JT300D-Y1L
Công suất: 102000 Btu/h (10.0 HP)
Điện nguồn: 380V/3P/50Hz
Môi chất lạnh: Gas R22
JT95GABY1LMáy nén Daikin JT95GABY1L
Công suất: 30.900 Btu/h (3.4 HP)
Điện nguồn: 330V/50HZ/3PH
Môi chất lạnh: Gas R22
4JT125BCBY1LMáy nén Daikin JT125BCBY1L
Công suất:40.6000 Btu/h (4.5 HP)
Điện nguồn: 330V/50HZ/3PH
Môi chất lạnh: Gas R22
SAMSUNG
1UR5A250JHDEMMáy nén Samsung UR5A250JHDEM
Tên sản phẩm: Máy nén Samsung UR5A250JHDEM
Công suất: 24.000 Btu/h (2.5 HP)
Điện nguồn: 380V/3P/50Hz
Môi chất lạnh: Gas R22
263T510BTAHVMáy nén Samsung 63T510BTAHV
Tên sản phẩm: Máy nén Samsung 63T510BTAHV
Công suất: 48.000 Btu/h (5 HP)
Điện nguồn: 380V/3P/50Hz
Môi chất lạnh: Gas R22
63T510BTAHV (chính hãng)Máy nén Samsung 63T510BTAHV
Tên sản phẩm: Máy nén Samsung 63T510BTAHV
Công suất: 48.000 Btu/h (5 HP)
Điện nguồn: 380V/3P/50Hz
Môi chất lạnh: Gas R22
3DS-GB066FAVBSGMáy nén Samsung DS-GB066FAVBSG
Tên sản phẩm: Máy nén Samsung DS-GB066FAVBSG
Công suất: 48.000 Btu/h (7 HP)
Điện nguồn: 380V/3P/50Hz
Môi chất lạnh: Gas R410 – inverter
DS-GB052FAVBSGMáy nén Samsung DS-GB052FAVBSG
Tên sản phẩm: Máy nén Samsung DS-GB052FAVBSG
Công suất:  Btu/h (6.5 HP)
Điện nguồn: 380V/3P/50Hz
Môi chất lạnh: Gas R410 – inverter
DS-GB070FAVBSGMáy nén Samsung DS-GB070FAVBSG
Tên sản phẩm: Máy nén Samsung DS-GB070FAVBSG
Công suất:  Btu/h (6.5 HP)
Điện nguồn: 380V/3P/50Hz
Môi chất lạnh: Gas R410 – inverter
TECUMSEH
1TFH4535F Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TFH4535F
Công suất: 28.000 Btu/h (3 HP)
Điện nguồn: 220V/1PH/50HZ
Môi chất lạnh: Gas R22/R404
2TFH5531F-A Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TFH5531F-A
Công suất: 28.000 Btu/h (3 HP)
Điện nguồn: 380V/3PH/50HZ
Môi chất lạnh: Gas R22/R404
3TFH5540F-A Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TFH5540F-A
Công suất: 36.000 Btu/h (3.5 HP)
Điện nguồn: 380V/3PH/50HZ
Môi chất lạnh: Gas R22/R404
TAG4561T Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TAG4561T
Công suất: 38.000 Btu/h (4 HP)
Điện nguồn: 380V/3PH/50HZ
Môi chất lạnh: Gas R22/R404
TAG4568T Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TAG4568T
Công suất: 60.000 Btu/h (6 HP)
Điện nguồn: 380V/3PH/50HZ
Môi chất lạnh: Gas R22/R404
TATAG4573T Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TATAG4573T
Công suất: 70.000 Btu/h (7 HP)
Điện nguồn: 380V/3PH/50HZ
Môi chất lạnh: Gas R22/R404
GMCC
1PH225M2A-4FT Tên sản phẩm: Máy nén GMCC PH225M2A-4FT
Công suất: 12.000 Btu/h (1.5 HP)
Điện nguồn: 220V/1PH/50HZ
Môi chất lạnh: Gas R22
2PH300G2C-4KU1 Tên sản phẩm: Máy nén GMCC PH300G2C-4KU1
Công suất: 18.000 Btu/h (2 HP)
Điện nguồn: 220V/1PH/50HZ
Môi chất lạnh: Gas R22
3PH440G2CS-4MU Tên sản phẩm: Máy nén GMCC PH440G2CS-4MU
Công suất: 26.000 Btu/h (3.2 HP)
Điện nguồn: 220V/1PH/50HZ
Môi chất lạnh: Gas R22
BITZER
13Bitzer 40HPMáy nén lạnh Bitzer
Công suất: 40Hp ~ 360.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 3pha -380V/50Hz
14Bitzer 50HPMáy nén lạnh Bitzer
Công suất: 50Hp ~ 450.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 3pha -380V/50Hz
15Bitzer 60HPMáy nén lạnh Bitzer
Công suất: 60Hp ~ 540.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 3pha -380V/50Hz
REFCOM
16SP6H400Máy nén lạnh Refcom
Model: SP6H400
Công suất: 40Hp ~ 360.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 3pha -380V/50Hz
17SP6H500Máy nén lạnh Refcom
Model: SP6H500
Công suất: 50Hp ~ 450.000btu
Tác nhân lạnh: R22
Điện áp: 3pha -380V/50Hz
GREE
159HSN345Máy nén lạnh Gree
Model: 59HSN345
Công suất: 5.5Hp
Tác nhân lạnh: R410a
Điện áp: 3pha -380V/50Hz

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU

Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000
Công lắp đặt1 Bộ      250,000
Ống đồng máy 9.0001mét dài      170,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      100,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       20,000
Ống nước thải1mét dài       10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000
Công lắp đặt1 Bộ      250,000
Ống đồng máy 12.0001mét dài      190,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      100,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       20,000
Ống nước thải1mét dài          10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000
Công lắp đặt1 Bộ       300,000
Ống đồng máy 18.0001mét dài      200,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      120,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       22,000
Ống nước thải1mét dài         10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000
Công lắp đặt1 Bộ      300,000
Ống đồng máy 24.0001mét dài      210,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      120,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       22,000
Ống nước thải1mét dài       10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000

Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.

Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233