| STT | Mode | Thông tin |
| COPELAND | ||
| 1 | ZB38KQ | ZB38KQ-TFD-524 Xuất xứ : Thailand Công suất lạnh (BTU/H):44.700 Công suất điện (HP): 5 Dòng chạy (RLA): 19.2 Dòng đề (LRA): 110 – 118 Môi chất lạnh: R22 |
| 2 | ZB58KQ-TFD-550 | Máy nén lạnh Complem Model:ZR58KQ-TFD-520 Công suất: 7.5HP Tác nhân lạnh: R404 |
| 3 | ZB76KQ | ZB76KQ-TFD-550 Xuất xứ : Thailand Máy nén lạnh Copeland Model ZB76KQ-TFD-550 Công suất lạnh (BTU/H): 94,500 Công suất điện (HP): 10 Dòng chạy (RLA): 19.2 Dòng đề (LRA): 110 – 118 Môi chất lạnh: R404, R407 |
| 4 | ZB95KQE-TFD-551 | Máy Nén ZB95KQE-TFD-551 Cho Điều Hòa Không KhíMã lực: 13 HP Trung điện lạnh,-25 dgree để 5 độ Chất làm lạnh:R404a Đầu rắc co Điện:380V,50Hz |
| 5 | ZB114KQ-TFD-551 | Máy nén ZB114KQ-TFD-550 . Công suất lạnh (BTU/H): 134,800 Công suất điện (HP): 15 Dòng chạy (RLA): 24.3 Môi chất lạnh: R22 Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz Dòng đề (LRA): 179 – 198 Đầu rắc co |
| 6 | ZR36KH-TFD-522 | Máy nén lạnh Complem Model:ZR36KH-TFD-522 Công suất: 3HP Tác nhân lạnh: R22 |
| 7 | ZR42KC-TFD-522 | Máy nén lạnh Complem Model:ZR42KC-TFD-522 Công suất: 3.5HP Tác nhân lạnh: R22 |
| 8 | ZR61KC-TFD-522 | Máy nén lạnh Complem Model:ZR61KC-TFD-522 Công suất: 5HP Tác nhân lạnh: R22 |
| 9 | ZR72KC-TFD-525 | Máy nén lạnh Complem Model:ZR72KC-TFD-525 Công suất: 6HP ~ 60.500btu Tác nhân lạnh: R22 – 3pha |
| 10 | ZR81KC-TFD-522 | Máy nén lạnh Complem Model:ZR81KC-TFD-522 Công suất: 5HP Tác nhân lạnh: R22 |
| 11 | ZPJ83KCE-TFD-496 | Máy nén lạnh Complem Model:ZPJ83KCE-TFD-496 Công suất: 6.9HP ~ 68.000Btu Tác nhân lạnh: R410a |
| 12 | ZPI83KCE-TFD-496 | Máy nén lạnh Complem Model:ZPI83KCE-TFD-496 Công suất: 6.9HP ~ 68.000Btu Tác nhân lạnh: R410a |
| 13 | ZR250KC-TFD | Máy nén lạnh Copeland ZR250KC-TFD Công suất lạnh:73,500-155,000BTU/h Nguồn điện: 380V, 3P, 50Hz Công suất điện 20HP Môi chất lạnh: Gas R22,R404A… |
| 14 | ZR125KC-TFD-522 | Máy Nén Lạnh ZR125KC TFD 522 Model: ZR125 Công suất: 10HP Điện áp: 3 Pha – 380V/50HZ. Gas: R22. |
| 15 | ZR144KC-TFD-522 | Máy Nén Lạnh ZR144KC-TFD-522 Công suất: 120.000bTU Điện áp: 3 Pha – 380V/50HZ. Gas: R22. |
| 16 | ZR160KC – TFD – 522 | Máy nén lạnh -block điều hòa copeland ZR160KC-TFD-522- công suất 13hp Thông số kỹ thuật Copeland ZR160KC – TFD – 522: Model: ZR160 Công xuất : 13.5 hp Điện áp : 380V – 50Hz Gas lạnh : R22 |
| 17 | ZR190KC-TFD-522 | Máy nén Copeland ZR190KC-TFD ( Block điều hòa copeland ZR190KC-TFD-522 ) Công suất lạnh: 155.000 Btu/h (15.8 HP) Nguồn điện: 380- 420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 |
| 18 | ZR310KC-TFD-522 | Máy nén Copeland ZR310KC-TFD-522 ( Block điều hòa copeland ZR310KC-TFD-522 ) Công suất lạnh: 253.000 Btu/h (25.8 HP) Nguồn điện: 380- 420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 |
| 19 | ZR380KC-TWD-522 | Máy nén Copeland ZR380KC-TWD ( Block điều hòa copeland ZR380KC-TWD-522 ) công suất lạnh: 300.000 Btu/h (30 HP) Nguồn điện: 380- 420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 |
| 20 | ZP42KSE-TFM-522 | Máy nén ZP42KSE-TFM-522 . Công suất lạnh (BTU/H): 34.300 Công suất điện (HP): 3.5 Môi chất lạnh: R410 Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz Dòng đề (LRA): 179 – 198 |
| 21 | ZP44KSE-TFd-491 | Máy nén ZP44KSE-TFd-491 Công suất lạnh (BTU/H): 36.500 Công suất điện (HP): 3.7 Môi chất lạnh: R410 Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz Dòng đề (LRA): 179 – 198 |
| 22 | ZP61KSE-TFD-522 | Máy nén ZP61KSE-TFD-522 . Công suất lạnh (BTU/H): 50.000 Công suất điện (HP): 5.1 Môi chất lạnh: R410 Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz Dòng đề (LRA): 179 – 198 |
| 23 | ZP120KSE-TFD-522 | Máy nén ZP120KCE-TFD-522 . Công suất lạnh (BTU/H): 100.000 Công suất điện (HP): 10 Môi chất lạnh: R410 Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz Dòng đề (LRA): 179 – 198 |
| 24 | ZP182KCE-TFD | Máy nén ZP182KCE-TFD. Công suất lạnh (BTU/H): 150.000 Công suất điện (HP): 15.5 Môi chất lạnh: R410 Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz Dòng đề (LRA): 179 – 198 |
| 25 | ZP295KCE-TWD-522 | Máy nén ZP295KCE-TWD-522. Công suất lạnh (BTU/H): 244.000 Công suất điện (HP): 24.6 Môi chất lạnh: R410 Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz |
| 26 | CR37K6M-TFD-101 | Máy nén CR37K6M-TFD-101 Công suất lạnh (BTU/H): 28.000 Công suất điện (HP): 3 Môi chất lạnh: R22 Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz |
| 27 | CR62KQM-TFD-202 | Máy nén CR62KQM-TFD-202 Công suất lạnh (BTU/H): 48.000 Công suất điện (HP): 5 Môi chất lạnh: R22 Nguồn điện: 380-420V/3P/50Hz Dòng đề (LRA): 179 – 198 |
| DANFOSS | ||
| 1 | SM147A4ALB | Tên sản phẩm : Máy nén danfoss SM147A4ALB Công xuất : 12HP Điện áp : 380V/50HZ Dòng điện : 27A ( MAX ) Môi chất lạnh : R22 Đường kính ống Xả : D22 Đường Kính ống Hút : D34 Loại dầu : 160 SZ |
| 2 | HMC120T4LC6 | Máy nén điều hòa Danfoss HCM120T4LC6 Công Xuất 10hp Model: HCM120T4LC6 Refrigerant: R22 Nguồn điện: 380-415 50Hz LRA 140A Max Operation 23.9A |
| 3 | HCJ121Y4LC6 | Tên sản phẩm : Máy nén danfoss HCJ121Y4LC6 Công xuất : 10HP Điện áp : 380-415 50Hz Môi chất lạnh : R404, R407, R410 |
| 4 | SM120 | Máy nén Danfoss SM120 Công suất lạnh: 125.300 Btu/h (10 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 |
| 5 | SM161 | Máy nén Danfoss SM161 Công suất lạnh: (13.5 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 |
| 6 | SY380 | Máy nén Danfoss SY380 Công suất lạnh: 258.600 Btu/h (30 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 |
| 7 | SZ120 | Máy nén Danfoss SZ120 Công suất lạnh: 84.700 Btu/h (10 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R407 |
| 8 | SZ185 | Máy nén Danfoss SZ185 Công suất lạnh: 176.800 Btu/h (15 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R407 |
| 9 | SH120 | Máy nén Danfoss SH120 Công suất lạnh: 102.200 Btu/h (10 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R410 |
| 10 | SH184A4ALC | Máy nén Danfoss SH184A4ALC Công suất lạnh: 139.500 Btu/h (15.5 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R410 |
| 11 | SH300A4ALC | Máy nén Danfoss SH300A4ALC Công suất lạnh: 264.000 Btu/h (25 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R410 |
| 12 | SH240A4ALC | Máy nén Danfoss SH240A4ALC Công suất lạnh: 206.300 Btu/h (20 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R410 |
| 13 | MTZ64 | Máy nén Danfoss MTZ64 Công suất lạnh: 60.400 Btu/h (5.5 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,… |
| 14 | MT/MTZ028 | Máy nén Danfoss MT/MTZ028 Công suất lạnh: 28.000 Btu/h (2.5 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,… |
| 15 | NT/MTZ036 | Máy nén Danfoss MT/MTZ036 Công suất lạnh: 32.700 Btu/h (3 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,… |
| 16 | MT/MTZ144 | Máy nén Danfoss MT/MTZ144 Công suất lạnh: 140.700 Btu/h (12 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,… |
| 17 | MT/MTZ160 | Máy nén Danfoss MT/MTZ160 Công suất lạnh: 156.000 Btu/h (13.5 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,… |
| 18 | MLZ045T4LC9 | Máy nén lạnh Danfoss Model: MLZ045T4LC9 Công suất: 7HP Tác nhân lạnh: R22-134-404-407-410-507 |
| 19 | MTZ56 | Model: MTZ56HL4BVE Công suất lạnh: 54.300 Btu/h (5.0 HP) Điện áp: 3P/380V/50Hz Gas: R404/R407 |
| 20 | HLH061T4 | Máy nén Danfoss HLH061T4 Công suất lạnh: 51.880 Btu/h (5.1 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R410 |
| 21 | MLZ038T4LC9 | Máy nén Danfoss MLZ038T4LC9 Công suất lạnh: 50.000 Btu/h (5 HP) Điện nguồn: 380-415V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R404/R134A/R507/R22 |
| 22 | MLZ048T4LC9 | Máy nén Danfoss MLZ048T4LC9 Công suất lạnh: 63.000 Btu/h (7 HP) Điện nguồn: 380-415V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R404/R134A/R507/R22 |
| 23 | MLZ058T4LC9 | Máy nén Danfoss MLZ058T4LC9 Công suất lạnh: 67.500 Btu/h (7.5 HP) Điện nguồn: 380-415V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R404/R134A/R507/R22 |
| 24 | MLZ076T4LC9 | Máy nén Danfoss MLZ076T4LC9 Công suất lạnh: 100.000 Btu/h (10 HP) Điện nguồn: 380-415V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R404/R134A/R507/R22 |
| 25 | MTZ125 | Máy nén Danfoss MTZ125 Công suất lạnh: 122.100 Btu/h (10 HP) Điện nguồn: 380-415V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R404/R134A/R507/R22 |
| 26 | SY300A4CMB | Máy nén lạnh Danfoss Model: SY300A4CMB Công suất: 25HP Tác nhân lạnh: R22/134A/407C/417A/513A |
| 27 | MTZ100 | Máy nén lạnh Danffos Model:MTZ100 Công suất: 9Hp Tác nhân lạnh: Gas R407C, R134A, R404 |
| 28 | MTZ80 | Máy nén Danfoss MTZ80 Công suất lạnh: 76.900 Btu/h (7.0 HP) Điện nguồn: 380-420V, 3P, 50Hz Môi chất lạnh: Gas R407C, R134A, R404,… |
| TOSHIBA | ||
| 1 | PA200M2CS | Máy nén lạnh Toshiba Model: PA200M2CS-4KU2 Công suất: 2hp (2 ngựa) Điện áp: 220V Gas lạnh: R410 |
| 2 | PA250G2CS-4MUL | Máy nén lạnh Toshiba Model: PA250G2CS-4MUL Công suất: 2.5hp ~ 24.000btu Điện áp: 220V Gas lạnh: R410 |
| 3 | PA190M2A-4EUL | Máy nén lạnh hiệu Toshiba Model: PA190M2A-4EUL Công suất: 2Hp ~ 18.000btu Tác nhân lạnh: R410 Điện áp: 1pha -380V/50Hz |
| 4 | ASM130V1VDZ | Máy nén lạnh hiệu Toshiba Model: ASM130V1VDZ Công suất: 1.5Hp ~ 12.000btu Tác nhân lạnh: R410 Điện áp: 1pha -380V/50Hz |
| 5 | PA290G2CS | Máy nén lạnh hiệu Toshiba Model: PA290G2CS Công suất: 3Hp ~ 28.000btu Tác nhân lạnh: R410 Điện áp: 1pha -380V/50Hz |
| 6 | PA280G2CS | Máy nén lạnh Toshiba Model: PA280M2CS Công suất: 2hp ~ 18.000btu Điện áp: 220V Gas lạnh: R410 |
| LG | ||
| 1 | JQA048MAF | Máy nén LG . Model:JQA048MAF Công Suất làm lạnh 5HP Gas R410a Mã Lực (HP) 5 Điện 3 pha |
| 2 | JBA068MAF | Máy nén lạnh LG Model: JBA068MAF Công suất: 10HP Tác nhân lạnh: R410 |
| 3 | QP442PED | Máy nén lạnh hiệu LG Model: QP442PED Công suất: 2.5Hp ~ 24.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 1pha -380V/50Hz |
| 4 | SR081YAB | Máy nén lạnh hiệu LG Model: SR081YAB Công suất: 5.5Hp ~ 64.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 1pha -380V/50Hz |
| 5 | QJ311PAB | Máy nén lạnh hiệu LG Model: QJ311PAB Công suất:2Hp ~ 18.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 1pha -380V/50Hz |
| 6 | QKS222PBA | Máy nén lạnh hiệu LG Model: QKS222PBA Công suất:1.5Hp ~ 12.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 1pha -380V/50Hz |
| 7 | QK164PBA | Máy nén lạnh hiệu LG Model: QK164PBA Công suất:1Hp ~ 9.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 1pha -380V/50Hz |
| 8 | SR061YAB | Máy nén lạnh hiệu LG Model: SR061YAB Công suất: 5Hp ~ 45.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 1pha -380V/50Hz |
| PANASONIC | ||
| 1 | 2800BTU(2V49) | • Công suất: 3HP (3 ngựa) • Model: 2V49-W225-AUA • Điện áp: 220V • Gas: R22 |
| 2 | C-S373H8D | Máy nén Panasonic scroll . Model:C-S373H8D Công Suất làm lạnh 48000Btu. Gas R410 Mã Lực (HP) 5 Điện áp (V) 380-415V 3PH 50HZ , 440V-460V 3PH, 60HZ |
| 3 | C-SB373H8G | Máy nén Panasonic scroll . Model:C-SB373H8G Công Suất làm lạnh 48000Btu. Gas R22 Mã Lực (HP) 5 Điện áp (V) 380-415V 3PH 50HZ , 440V-460V 3PH, 60HZ |
| 4 | C-SBN453H8 | Máy nén Panasonic . Model:C-SBN453H8 Công Suất làm lạnh 56.000Btu. Gas R410 Mã Lực (HP) 6 Điện áp (V) 380-415V 3PH 50HZ , 440V-460V 3PH, 60HZ |
| C-SBC753H8H | Máy nén Panasonic . Model:C-SBC753H8H Công Suất làm lạnh 100.000Btu. Gas R22 Mã Lực (HP) 10 Điện áp (V) 380-415V 3PH 50HZ , 440V-460V 3PH, 60HZ | |
| 5 | 2KS224D3AC | • Model: 2KS224D3AA02 • Công suất: 1,5 HP (1,5 ngựa) • Gas: R22 • Điện áp: 220V |
| 6 | 2P17S225ABQ | • Model: 2P17S225ABQ • Công suất lạnh:9.000btu, công xuất điện: 1 HP • Gas: R22 • Điện áp: 220V |
| 7 | 2K22S225BUA | • Model: 2K22S225BUA • Công suất lạnh:12.000btu, công xuất điện: 1.5 HP • Gas: R22 • Điện áp: 220V |
| 8 | 2K32S225AUD | • Model: 2K32S225AUD • Công suất lạnh:18.000btu, công xuất điện: 2 HP • Gas: R22 • Điện áp: 220V |
| 9 | 2K325D3AC | Máy nén lạnh Panasonic Model: 2K325D3AC Công suất: 2hp (2 ngựa) Điện áp: 220V Gas lạnh: R22 |
| DAIKIN | ||
| 1 | JT160BCBY1L | Máy nén lạnh daikin 5hp – dùng cho máy lạnh có công suất tiêu thụ từ 47,000btu- 50,000btu. Gas: R22 |
| 2 | JT160G-P8Y1 |
Tên máy :Máy nén lạnh Daikin Model: JT160G-P8Y1 Công suất: 47.000Btu – 50.000Btu Gas: R410 |
| 3 | JT300D-Y1L | Máy nén Daikin JT300D-Y1L Tên sản phẩm: Máy nén Daikin JT300D-Y1L Công suất: 102000 Btu/h (10.0 HP) Điện nguồn: 380V/3P/50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 |
| JT300D-Y1L | Máy nén Daikin JT300D-Y1L Tên sản phẩm: Máy nén Daikin JT300D-Y1L Công suất: 102000 Btu/h (10.0 HP) Điện nguồn: 380V/3P/50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 | |
| JT95GABY1L | Máy nén Daikin JT95GABY1L Công suất: 30.900 Btu/h (3.4 HP) Điện nguồn: 330V/50HZ/3PH Môi chất lạnh: Gas R22 | |
| 4 | JT125BCBY1L | Máy nén Daikin JT125BCBY1L Công suất:40.6000 Btu/h (4.5 HP) Điện nguồn: 330V/50HZ/3PH Môi chất lạnh: Gas R22 |
| SAMSUNG | ||
| 1 | UR5A250JHDEM | Máy nén Samsung UR5A250JHDEM Tên sản phẩm: Máy nén Samsung UR5A250JHDEM Công suất: 24.000 Btu/h (2.5 HP) Điện nguồn: 380V/3P/50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 |
| 2 | 63T510BTAHV | Máy nén Samsung 63T510BTAHV Tên sản phẩm: Máy nén Samsung 63T510BTAHV Công suất: 48.000 Btu/h (5 HP) Điện nguồn: 380V/3P/50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 |
| 63T510BTAHV (chính hãng) | Máy nén Samsung 63T510BTAHV Tên sản phẩm: Máy nén Samsung 63T510BTAHV Công suất: 48.000 Btu/h (5 HP) Điện nguồn: 380V/3P/50Hz Môi chất lạnh: Gas R22 | |
| 3 | DS-GB066FAVBSG | Máy nén Samsung DS-GB066FAVBSG Tên sản phẩm: Máy nén Samsung DS-GB066FAVBSG Công suất: 48.000 Btu/h (7 HP) Điện nguồn: 380V/3P/50Hz Môi chất lạnh: Gas R410 – inverter |
| DS-GB052FAVBSG | Máy nén Samsung DS-GB052FAVBSG Tên sản phẩm: Máy nén Samsung DS-GB052FAVBSG Công suất: Btu/h (6.5 HP) Điện nguồn: 380V/3P/50Hz Môi chất lạnh: Gas R410 – inverter | |
| DS-GB070FAVBSG | Máy nén Samsung DS-GB070FAVBSG Tên sản phẩm: Máy nén Samsung DS-GB070FAVBSG Công suất: Btu/h (6.5 HP) Điện nguồn: 380V/3P/50Hz Môi chất lạnh: Gas R410 – inverter | |
| TECUMSEH | ||
| 1 | TFH4535F |
Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TFH4535F Công suất: 28.000 Btu/h (3 HP) Điện nguồn: 220V/1PH/50HZ Môi chất lạnh: Gas R22/R404 |
| 2 | TFH5531F-A |
Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TFH5531F-A Công suất: 28.000 Btu/h (3 HP) Điện nguồn: 380V/3PH/50HZ Môi chất lạnh: Gas R22/R404 |
| 3 | TFH5540F-A |
Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TFH5540F-A Công suất: 36.000 Btu/h (3.5 HP) Điện nguồn: 380V/3PH/50HZ Môi chất lạnh: Gas R22/R404 |
| TAG4561T |
Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TAG4561T Công suất: 38.000 Btu/h (4 HP) Điện nguồn: 380V/3PH/50HZ Môi chất lạnh: Gas R22/R404 | |
| TAG4568T |
Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TAG4568T Công suất: 60.000 Btu/h (6 HP) Điện nguồn: 380V/3PH/50HZ Môi chất lạnh: Gas R22/R404 | |
| TATAG4573T |
Tên sản phẩm: Máy nén Tecumseh TATAG4573T Công suất: 70.000 Btu/h (7 HP) Điện nguồn: 380V/3PH/50HZ Môi chất lạnh: Gas R22/R404 | |
| GMCC | ||
| 1 | PH225M2A-4FT |
Tên sản phẩm: Máy nén GMCC PH225M2A-4FT Công suất: 12.000 Btu/h (1.5 HP) Điện nguồn: 220V/1PH/50HZ Môi chất lạnh: Gas R22 |
| 2 | PH300G2C-4KU1 |
Tên sản phẩm: Máy nén GMCC PH300G2C-4KU1 Công suất: 18.000 Btu/h (2 HP) Điện nguồn: 220V/1PH/50HZ Môi chất lạnh: Gas R22 |
| 3 | PH440G2CS-4MU |
Tên sản phẩm: Máy nén GMCC PH440G2CS-4MU Công suất: 26.000 Btu/h (3.2 HP) Điện nguồn: 220V/1PH/50HZ Môi chất lạnh: Gas R22 |
| BITZER | ||
| 13 | Bitzer 40HP | Máy nén lạnh Bitzer Công suất: 40Hp ~ 360.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 3pha -380V/50Hz |
| 14 | Bitzer 50HP | Máy nén lạnh Bitzer Công suất: 50Hp ~ 450.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 3pha -380V/50Hz |
| 15 | Bitzer 60HP | Máy nén lạnh Bitzer Công suất: 60Hp ~ 540.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 3pha -380V/50Hz |
| REFCOM | ||
| 16 | SP6H400 | Máy nén lạnh Refcom Model: SP6H400 Công suất: 40Hp ~ 360.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 3pha -380V/50Hz |
| 17 | SP6H500 | Máy nén lạnh Refcom Model: SP6H500 Công suất: 50Hp ~ 450.000btu Tác nhân lạnh: R22 Điện áp: 3pha -380V/50Hz |
| GREE | ||
| 1 | 59HSN345 | Máy nén lạnh Gree Model: 59HSN345 Công suất: 5.5Hp Tác nhân lạnh: R410a Điện áp: 3pha -380V/50Hz |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |






