Dàn nóng điều hòa LG Multi 2 chiều A5UW48GFA1 48000BTU
Thương hiệu: LG
- Giá SP: 39.200.000 ₫
- Model: A5UW48GFA1
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất: 48.000 btu
- Giá bán: Từ 30 - 40 triệu
- Kiểu máy: Multi
- Loại máy: Hai chiều
- Tính năng: Inverter
- Thương hiệu: LG
- Xuất xứ: Thái Lan
- Tình trạng: Còn hàng
- Dàn nóng điều hòa multi LG A5UW48GFA1
- 2 chiều (lạnh/sưởi) – 48.000BTU – Gas R410 – 1 pha
- Kết nối tối đa 1 dàn nóng 5 dàn lạnh
- Tiết kiệm điện, tiết kiệm không gian
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Điều hòa multi LG | A5UW48GFA1 | |||
Điện nguồn | V, Ø ,Hz | 220-240,1, 50 | ||
Công suất lạnh | Tối thiểu – Danh định – Tối đa | kW | 1.6 – 14.0 – 14.7 | |
Tối thiểu – Danh định – Tối đa | Btu/h | 5,400 – 47,800 – 50,000 | ||
Công suất sưởi | Tối thiểu – Danh định – Tối đa | kW | 1.9 – 14.7 – 16.0 | |
Tối thiểu – Danh định – Tối đa | Btu/h | 6,500 – 50,000 – 54,500 | ||
Điện năng tiêu thụ | Chiều lạnh | Tối thiểu – Danh định – Tối đa | kW | 0.4 – 4.7 – 5.5 |
Chiều sưởi | Tối thiểu – Danh định – Tối đa | kW | 0.5 – 4.2 – 5.6 | |
Dây cấp nguồn (Bao gồm dây nối đất ) | No.x mm² | 2C x 6.0 + E6.0 | ||
Kết nối | Số lượng dàn lạnh tối đa | EA | 5 | |
Màu sắc | – | Trắng xám | ||
Kích thước | R x C x S | mm | 950 x 834 x 330 | |
Trọng lượng tịnh | Thân máy | kg | 73 | |
Máy nén | Loại | – | Scroll | |
Loại động cơ | – | BLDC | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Lượng gas nạp sẵn | g | 3.400 | ||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 37,5 | ||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g | 20 | ||
Quạt | Loại | – | Propeller | |
Lưu lượng | m³/min x No | 80 x 1 | ||
Động cơ quạt | Loại | – | BLDC | |
Độ ồn áp suất | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 55 |
Chiều sưởi | Danh định | dB(A) | 57 | |
Đường kính ống | Lỏng | mm(inch) x No. | Ø 6.35 (1/4) x 5 | |
Hơi | mm(inch) x No. | Ø 9.52 (3/8) x 5 | ||
Chiều dài ống | Tổng chiều dài ống | Tối đa | m | 85 |
Chiều dài nhánh | Tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao | Dàn nóng – Dàn lạnh | Tối đa | m | 15 |
Dàn nóng – Dàn lạnh | Tối đa | m | 7,5 | |
Phạm vi hoạt động (Nhiệt độ ngoài trời) | Chiều lạnh | Tối thiểu – Tối đa | ˚C DB | -10 – 48 |
Chiều sưởi | Tối thiểu – Tối đa | ˚C DB | -25 – 18 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |